THÔNG SỐ KỸ THUẬT VUÔNG ĐẶC
MÁC THÉP |
A36, A572, Q235, Q345, SS400, CT3, CT45, CT30, S20C, S45C |
TIÊU CHUẨN |
ASTM – JIS G3101 – EN -GOST |
ỨNG DỤNG |
Thép vuông đặc được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, hàng rào, công trình nghệ thuật…. |
XUẤT XỨ |
Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH |
Vuông từ 10 đến vuông 200mm |
Dài: 6000 – 12000mm |
BẢNG TRA QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG VUÔNG ĐẶC
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
TRỌNG LƯỢNG |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
TRỌNG LƯỢNG (Kg/m) |
1 |
Thép vuông đặc |
0.79 |
24 |
Thép vuông đặc |
15.90 |
2 |
Thép vuông đặc |
1.13 |
25 |
Thép vuông đặc |
18.09 |
3 |
Thép vuông đặc 13 x 13 |
1.33 |
26 |
Thép vuông đặc |
19.63 |
4 |
Thép vuông đặc |
1.54 |
27 |
Thép vuông đặc |
23.75 |
5 |
Thép vuông đặc 15 x 15 |
1.77 |
28 |
Thép vuông đặc |
28.26 |
6 |
Thép vuông đặc |
2.01 |
29 |
Thép vuông đặc |
33.17 |
7 |
Thép vuông đặc |
2.27 |
30 |
Thép vuông đặc |
38.47 |
8 |
Thép vuông đặc |
2.54 |
31 |
Thép vuông đặc |
44.16 |
9 |
Thép vuông đặc 19 x 19 |
2.83 |
32 |
Thép vuông đặc |
50.24 |
10 |
Thép vuông đặc 20 x 20 |
3.14 |
33 |
Thép vuông đặc |
56.72 |
11 |
Thép vuông đặc |
3.80 |
34 |
Thép vuông đặc |
63.59 |
12 |
Thép vuông đặc |
4.52 |
35 |
Thép vuông đặc |
70.85 |
13 |
Thép vuông đặc |
4.91 |
36 |
Thép vuông đặc |
78.50 |
14 |
Thép vuông đặc |
5.31 |
37 |
Thép vuông đặc |
94.99 |
15 |
Thép vuông đặc |
6.15 |
38 |
Thép vuông đặc |
113.04 |
16 |
Thép vuông đặc |
7.07 |
39 |
Thép vuông đặc |
132.67 |
17 |
Thép vuông đặc |
8.04 |
40 |
Thép vuông đặc |
153.86 |
18 |
Thép vuông đặc |
9.07 |
41 |
Thép vuông đặc |
176.63 |
19 |
Thép vuông đặc |
9.62 |
42 |
Thép vuông đặc |
200.96 |
20 |
Thép vuông đặc |
10.17 |
43 |
Thép vuông đặc 170 x 170 |
226.87 |
21 |
Thép vuông đặc |
11.34 |
44 |
Thép vuông đặc |
254.34 |
22 |
Thép vuông đặc |
12.56 |
45 |
Thép vuông đặc |
283.39 |
23 |
Thép vuông đặc |
13.85 |
46 |
Thép vuông đặc |
314.00 |
Đánh giá
There are no reviews yet