Thông Tin Chung

Thép vuông đặc là một loại thép thanh. Thép thanh cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Hình dạng thép này rất dễ dàng để hàn, cắt, hình thức và dễ dang cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.

5/5 - (1 bình chọn)

ISTEEL - Gắn Kết Bền Lâu

  • Nhà Phân Phối Thép Hàng Đầu Tại Tp.HCM
  • Cam Kết Chất Lượng, Đạt Tiêu Chuẩn Quốc Tế
  • Cung Cấp Cho Hơn 10,000 Dự Án Lớn Nhỏ
  • Giá Thành Cạnh Tranh, Thanh Toán Linh Động
  • Đa Dạng Về Mẫu Mã, Quy Trình Làm Việc Chuyên Nghiệp
  • Hỗ Trợ Khách Hàng 24/24
Thông Tin Chi Tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VUÔNG ĐẶC

MÁC THÉP

A36, A572, Q235, Q345, SS400, CT3, CT45, CT30, S20C, S45C

TIÊU CHUẨN

ASTM – JIS G3101 – EN -GOST

ỨNG DỤNG

Thép vuông đặc được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, hàng rào, công trình nghệ thuật….

XUẤT XỨ

Trung Quốc – Nhật Bản  – Hàn Quốc  – Đài Loan – Thái Lan

QUY CÁCH

Vuông từ 10 đến vuông 200mm

Dài: 6000 –  12000mm

 

BẢNG TRA QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG VUÔNG ĐẶC

STT

TÊN SẢN PHẨM

TRỌNG LƯỢNG
(Kg/m)

STT

TÊN SẢN PHẨM

TRỌNG LƯỢNG (Kg/m)

1

Thép vuông đặc
10 x 10

0.79

24

Thép vuông đặc
45 x 45

15.90

2

Thép vuông đặc
12 x 12

1.13

25

Thép vuông đặc
48 x 48

18.09

3

Thép vuông đặc

13 x 13

1.33

26

Thép vuông đặc
50 x 50

19.63

4

Thép vuông đặc
14 x 14

1.54

27

Thép vuông đặc
55 x 55

23.75

5

Thép vuông đặc

15 x 15

1.77

28

Thép vuông đặc
60 x 60

28.26

6

Thép vuông đặc
16 x 16

2.01

29

Thép vuông đặc
65 x 65

33.17

7

Thép vuông đặc
17 x 17

2.27

30

Thép vuông đặc
70 x 70

38.47

8

Thép vuông đặc
18 x 18

2.54

31

Thép vuông đặc
75 x 75

44.16

9

Thép vuông đặc 19 x 19

2.83

32

Thép vuông đặc
80 x 80

50.24

10

Thép vuông đặc 20 x 20

3.14

33

Thép vuông đặc
85 x 85

56.72

11

Thép vuông đặc
22 x 22

3.80

34

Thép vuông đặc
90 x 90

63.59

12

Thép vuông đặc
24 x 24

4.52

35

Thép vuông đặc
95 x 95

70.85

13

Thép vuông đặc
10 x 22

4.91

36

Thép vuông đặc
100 x 100

78.50

14

Thép vuông đặc
25 x 25

5.31

37

Thép vuông đặc
110 x 110

94.99

15

Thép vuông đặc
28 x 28

6.15

38

Thép vuông đặc
120 x 120

113.04

16

Thép vuông đặc
30 x 30

7.07

39

Thép vuông đặc
130 x 130

132.67

17

Thép vuông đặc
32 x 32

8.04

40

Thép vuông đặc
140 x 140

153.86

18

Thép vuông đặc
34 x 34

9.07

41

Thép vuông đặc
150 x 150

176.63

19

Thép vuông đặc
35 x 35

9.62

42

Thép vuông đặc
160 x 160

200.96

20

Thép vuông đặc
36 x 36

10.17

43

Thép vuông đặc 170 x 170

226.87

21

Thép vuông đặc
38 x 38

11.34

44

Thép vuông đặc
180 x 180

254.34

22

Thép vuông đặc
40 x 40

12.56

45

Thép vuông đặc
190 x 190

283.39

23

Thép vuông đặc
42 x 42

13.85

46

Thép vuông đặc
200 x 200

314.00

Thảo Luận & Đánh Giá

Đánh giá

There are no reviews yet

Add a review
You must be logged in to post a review Log In
Danh Mục Từ Khóa
5/5 - (1 bình chọn)


     Nhận Báo Giá Ngay !
    Isteel luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của Quý Khách
    Mr. Công
    ‭090 3921 771
    Mr. Hiếu
    0934 978 788
    Messenger
    Zalo Chat
    Văn Phòng