Thông Tin Chung

Thép tấm cán nóng sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, dập khuôn mẫu, kết cấu kim loại trong xây dựng, thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển, đóng tàu, chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí, nồi hơi…

5/5 - (1 bình chọn)

ISTEEL - Gắn Kết Bền Lâu

  • Nhà Phân Phối Thép Hàng Đầu Tại Tp.HCM
  • Cam Kết Chất Lượng, Đạt Tiêu Chuẩn Quốc Tế
  • Cung Cấp Cho Hơn 10,000 Dự Án Lớn Nhỏ
  • Giá Thành Cạnh Tranh, Thanh Toán Linh Động
  • Đa Dạng Về Mẫu Mã, Quy Trình Làm Việc Chuyên Nghiệp
  • Hỗ Trợ Khách Hàng 24/24
Thông Tin Chi Tiết

THÉP TẤM CÁN NÓNG – THÉP CUỘN CÁN NÓNG (Hot Roll Steel)

Thép tấm cán nóng hình thành bởi phôi thép thành phẩm được cho vào máy cán nóng ở nhiệt độ cao (trên 1000 độ C). Ở nhiệt độ cao như vậy, thành phần hóa học và vật lý của thép có sự biến đổi. Sau khi ra lò, thép tấm cán nóng thường có màu xanh đen, các góc thường xù xì và không có độ sắc. Đặc biệt, thép cán nóng rất dễ bảo quản, có thể để ngoài trời mà không sợ bị rỉ sét, hư hại.

Cuon Can Nong Va Thep Tam Can Nong_isteel

Hình ảnh: Thép cuộn cán nóng và thép tấm cán nóng

– Công dụng: Thép tấm cán nóng sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, dập khuôn mẫu, kết cấu kim loại trong xây dựng, thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển, đóng tàu, chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí, nồi hơi…

– Tiêu chuẩn: JG3101, ASTM, GB

– Mác thép: SS400, Q235, Q345, Q355, CT3, ASTM A36, ASTM A572, S355, SS490, SA516-70 …

  • Thép tấm thông thường: A36, SS400, Q235…
  • Thép tấm cường độ cao: Q345B, A572, S355J2, SM490, A516, A709,… 
  • Thép tấm đóng tàu: ASTM-A36; Grade A (có chứng chỉ đăng kiểm quốc tế: ABS, NK, BV, DNV, LR).

 – Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc,Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Đài Loan, Brazil.

BẢNG TRA QUY CÁCH THÉP TẤM VÀ CUỘN SPHC/SS400

Sản Phẩm Quy cách (mm) Độ dài (m) Ứng dụng

Thép tấm SS400/SPHC

1  x  1000/1250 x QC 2/2.5m và QC

Gia công cơ khí; kết cấu kim loại trong xây dựng, trong máy; chế tạo ô tô, điện dân dụng; cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác.

1.2  x  1000/1250 x QC 2/2.5m và QC
1.4  x  1000/1250 x QC 2/2.5m và QC
1.5  x  1000/1250 x QC 2/2.5m và QC
1.8  x  1000/1250 x QC 2/2.5m và QC
2  x  1000/1250 x QC 2/2.5m và QC
2.5  x  1000/1250 x QC 2/2.5m và QC
3  x  1000/1250 x QC 3/6m và QC

BẢNG TRA QUY CÁCH THÉP TẤM KIỆN VÀ TẤM ĐÚC SS400/A36

Sản phẩm Quy cách (mm) Độ dài (m) Ứng dụng

Thép tấm SS400/A36

3  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác. Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí…
4  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
5  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
6  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
8  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
10  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
12  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
14  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
15  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
16  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
18  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
20  x  1500/2000 x QC 6/12m và QC
22  x  1500/2000 x QC 6/12m
25  x  2000 x QC 6/12m
28  x  2000 x QC 6/12m
30  x  2000 x QC 6/12m
32  x  2000 x QC 6/12m
35  x  2000 x QC 6/12m
38  x  2000 x QC 6/12m
40  x  2000 x QC 6/12m
50  x  2000 x QC 6/12m
60  x  2000 x QC 6/12m
70  x  2000 x QC 6/12m
80  x  2000 x QC 6/12m
90  x  2000 x QC 6/12m
100  x  2000 x QC 6/12m
110  x  2000 x QC 6/12m
150  x  2000 x QC 6/12m
170  x  2000 x QC 6/12m
200  x  2000 x QC 6/12m

BẢNG TRA QUY CÁCH THÉP TẤM KIỆN VÀ TẤM ĐÚC Q345/Q355/A572

Sản phẩm Quy cách (mm) Độ dài (m) Ứng dụng
Tấm Q345B/A572 4 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác. Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí…
5 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
6 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
8 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
10 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
12 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
14 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
15 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
16 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
18 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
20 x 1500/2000 x QC 6/12m và QC
22 x 2000 x QC 6/12m
25 x 2000 x QC 6/12m
28 x 2000 x QC 6/12m
30 x 2000 x QC 6/12m
32 x 2000 x QC 6/12m
35 x 2000 x QC 6/12m
38 x 2000 x QC 6/12m
40 x 2000 x QC 6/12m
50 x 2000 x QC 6/12m
60 x 2000 x QC 6/12m
70 x 2000 x QC 6/12m
80 x 2000 x QC 6/12m
90 x 2000 x QC 6/12m
100 x 2000 x QC 6/12m
110 x 2000 x QC 6/12m
Thảo Luận & Đánh Giá

Đánh giá

There are no reviews yet

Add a review
You must be logged in to post a review Log In
5/5 - (1 bình chọn)


     Nhận Báo Giá Ngay !
    Isteel luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của Quý Khách
    Mr. Công
    ‭090 3921 771
    Mr. Hiếu
    0934 978 788
    Messenger
    Zalo Chat
    Văn Phòng