THÉP TẤM CÁN NÓNG – THÉP CUỘN CÁN NÓNG (Hot Roll Steel)
Thép tấm cán nóng hình thành bởi phôi thép thành phẩm được cho vào máy cán nóng ở nhiệt độ cao (trên 1000 độ C). Ở nhiệt độ cao như vậy, thành phần hóa học và vật lý của thép có sự biến đổi. Sau khi ra lò, thép tấm cán nóng thường có màu xanh đen, các góc thường xù xì và không có độ sắc. Đặc biệt, thép cán nóng rất dễ bảo quản, có thể để ngoài trời mà không sợ bị rỉ sét, hư hại.
Hình ảnh: Thép cuộn cán nóng và thép tấm cán nóng
– Công dụng: Thép tấm cán nóng sử dụng trong các công trình xây dựng công nghiệp, dập khuôn mẫu, kết cấu kim loại trong xây dựng, thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển, đóng tàu, chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí, nồi hơi…
– Tiêu chuẩn: JG3101, ASTM, GB
– Mác thép: SS400, Q235, Q345, Q355, CT3, ASTM A36, ASTM A572, S355, SS490, SA516-70 …
- Thép tấm thông thường: A36, SS400, Q235…
- Thép tấm cường độ cao: Q345B, A572, S355J2, SM490, A516, A709,…
- Thép tấm đóng tàu: ASTM-A36; Grade A (có chứng chỉ đăng kiểm quốc tế: ABS, NK, BV, DNV, LR).
– Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc,Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Đài Loan, Brazil.
BẢNG TRA QUY CÁCH THÉP TẤM VÀ CUỘN SPHC/SS400
Sản Phẩm | Quy cách (mm) | Độ dài (m) | Ứng dụng |
Thép tấm SS400/SPHC |
1 x 1000/1250 x QC | 2/2.5m và QC |
Gia công cơ khí; kết cấu kim loại trong xây dựng, trong máy; chế tạo ô tô, điện dân dụng; cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác. |
1.2 x 1000/1250 x QC | 2/2.5m và QC | ||
1.4 x 1000/1250 x QC | 2/2.5m và QC | ||
1.5 x 1000/1250 x QC | 2/2.5m và QC | ||
1.8 x 1000/1250 x QC | 2/2.5m và QC | ||
2 x 1000/1250 x QC | 2/2.5m và QC | ||
2.5 x 1000/1250 x QC | 2/2.5m và QC | ||
3 x 1000/1250 x QC | 3/6m và QC |
BẢNG TRA QUY CÁCH THÉP TẤM KIỆN VÀ TẤM ĐÚC SS400/A36
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Độ dài (m) | Ứng dụng |
Thép tấm SS400/A36 |
3 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác. Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí… |
4 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
5 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
6 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
8 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
10 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
12 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
14 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
15 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
16 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
18 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
20 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
22 x 1500/2000 x QC | 6/12m | ||
25 x 2000 x QC | 6/12m | ||
28 x 2000 x QC | 6/12m | ||
30 x 2000 x QC | 6/12m | ||
32 x 2000 x QC | 6/12m | ||
35 x 2000 x QC | 6/12m | ||
38 x 2000 x QC | 6/12m | ||
40 x 2000 x QC | 6/12m | ||
50 x 2000 x QC | 6/12m | ||
60 x 2000 x QC | 6/12m | ||
70 x 2000 x QC | 6/12m | ||
80 x 2000 x QC | 6/12m | ||
90 x 2000 x QC | 6/12m | ||
100 x 2000 x QC | 6/12m | ||
110 x 2000 x QC | 6/12m | ||
150 x 2000 x QC | 6/12m | ||
170 x 2000 x QC | 6/12m | ||
200 x 2000 x QC | 6/12m |
BẢNG TRA QUY CÁCH THÉP TẤM KIỆN VÀ TẤM ĐÚC Q345/Q355/A572
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Độ dài (m) | Ứng dụng |
Tấm Q345B/A572 | 4 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác. Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí… |
5 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
6 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
8 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
10 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
12 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
14 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
15 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
16 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
18 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
20 x 1500/2000 x QC | 6/12m và QC | ||
22 x 2000 x QC | 6/12m | ||
25 x 2000 x QC | 6/12m | ||
28 x 2000 x QC | 6/12m | ||
30 x 2000 x QC | 6/12m | ||
32 x 2000 x QC | 6/12m | ||
35 x 2000 x QC | 6/12m | ||
38 x 2000 x QC | 6/12m | ||
40 x 2000 x QC | 6/12m | ||
50 x 2000 x QC | 6/12m | ||
60 x 2000 x QC | 6/12m | ||
70 x 2000 x QC | 6/12m | ||
80 x 2000 x QC | 6/12m | ||
90 x 2000 x QC | 6/12m | ||
100 x 2000 x QC | 6/12m | ||
110 x 2000 x QC | 6/12m |
Đánh giá
There are no reviews yet